Có 5 kết quả:

人员 rén yuán ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ人員 rén yuán ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ人猿 rén yuán ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ人緣 rén yuán ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ人缘 rén yuán ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ

1/5

Từ điển phổ thông

nhân viên, người làm

Từ điển Trung-Anh

(1) staff
(2) crew
(3) personnel
(4) CL:|[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nhân viên, người làm

Từ điển Trung-Anh

(1) staff
(2) crew
(3) personnel
(4) CL:|[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

rén yuán ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

orangutan

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

relations with other people

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

relations with other people

Bình luận 0